Fairway/Gỗ
Gậy Gỗ(Woods) có đầu gậy lớn hơn và mặt cong, thường được sử dụng để đánh bóng từ fairway hoặc tee. Gậy này phù hợp cho các cú đánh dài khi khoảng cách còn xa tới green. Đầu gậy thường làm từ gỗ (truyền thống) hoặc kim loại (hiện đại), mang lại sự ổn định và độ chính xác cao hơn. Woods là công cụ lý tưởng để vượt qua khoảng cách xa trên sân một cách dễ dàng.
Lọc
44 kết quả
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Loại
Sắp xếp theo:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Thông tin sản phẩm Gậy Fairway Srixon ZXi 2024 là dòng gậy gỗ fairway mới nhất của Srixon Golf, được thiết kế để mang lại tốc độ bóng đẳng cấp và hiệu suất chơi xa vượt trội, giúp người chơi tiến gần đến vị...
- 8.768.000 VND
10.960.000 VND- 8.768.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
Thông tin sản phẩm Gậy Fairway Wood AKA ONOFF SMOOTH KICK MP-524F là một sản phẩm gậy fairway wood cao cấp của thương hiệu ONOFF, được thiết kế để mang lại hiệu suất tối ưu cho những golfer muốn có những cú đánh xa...
- 8.475.000 VND
11.300.000 VND- 8.475.000 VND
- (-25%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- Giá: Liên hệ
-
- Giá: Liên hệ
-
- 10.425.000 VND
13.900.000 VND- 10.425.000 VND
- (-25%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 10.425.000 VND
13.900.000 VND- 10.425.000 VND
- (-25%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 10.425.000 VND
13.900.000 VND- 10.425.000 VND
- (-25%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
Thông tin sản phẩm Gậy Fairway TaylorMade Qi10 Max là một trong những mẫu gậy fairway hàng đầu của TaylorMade, được thiết kế để mang lại khoảng cách xa và độ ổn định cao cho golfer. Với các đặc điểm nổi bật như công...
- 8.500.000 VND
11.860.000 VND- 8.500.000 VND
- (-28%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 9.360.000 VND
12.880.000 VND- 9.360.000 VND
- (-27%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 9.360.000 VND
12.880.000 VND- 9.360.000 VND
- (-27%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- Từ 9.600.000 VND
12.000.000 VND- Từ 9.600.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 15.215.000 VND
17.900.000 VND- 15.215.000 VND
- (-15%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- Từ 9.600.000 VND
12.000.000 VND- Từ 9.600.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.200.000 VND- 6.080.000 VND
- (-16%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.200.000 VND- 6.080.000 VND
- (-16%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 6.080.000 VND
7.600.000 VND- 6.080.000 VND
- (-20%)
- Đơn giá
- / mỗi
-
- 5.310.000 VND
5.900.000 VND- 5.310.000 VND
- (-10%)
- Đơn giá
- / mỗi